MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G | KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4 | |
120 W | Max TDP | 30 W+ 50 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G vs KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4
MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.860 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G
KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) |
TU116-300-A1 | GPU Chip | GP108-310-A1 |
22 | Đơn vị thi công | 3 |
1408 | Shader | 384 |
48 | Render Output Units | 16 |
88 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR5 | Memory Type | DDR4 |
2 GHz | Memory Speed | 1.05 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 17 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.151 GHz |
1.860 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.379 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 30 W+ 50 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 4096x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
247 mm | Length | 180 mm |
127 mm | Height | 121 mm |
46 mm | Width | 41 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
845 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 30NPK4HVQ4BK |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q1/2018 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |