MANLI GeForce GTX 1050 (F352G+N452-00) vs MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1

MANLI GeForce GTX 1050 (F352G+N452-00)

MANLI GeForce GTX 1050 (F352G+N452-00) đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050 (F352G+N452-00) có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1050 (F352G+N452-00)

MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1 có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.602 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on AMD Radeon RX 6600 XT
GP107-300-A1 GPU Chip Navi 23 XT
5 Đơn vị thi công 32
640 Shader 2048
32 Render Output Units 64
40 Texture Units 128
Memory
2 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 2 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.354 GHz Base Clock 1.968 GHz
1.455 GHz Boost Clock 2.602 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock 2.413 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 160 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 110 °C
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
175 mm Length 215 mm
126 mm Height 128 mm
42 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 728 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
M-NGTX1050/5R8HDP Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2021
-- Release price --
14 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce GTX 1050 (F352G+N452-00) MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1
75 W Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top