MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1 vs GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer

MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1

MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1 có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.602 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1

GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6600 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER
Navi 23 XT GPU Chip TU104
32 Đơn vị thi công 48
2048 Shader 3072
64 Render Output Units 64
128 Texture Units 192
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.938 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 496 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.968 GHz Base Clock 1.650 GHz
2.602 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
2.413 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Avg (Game) Clock 1.845 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
110 °C Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
215 mm Length 305 mm
128 mm Height 143 mm
42 mm Width 51 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
728 g Weight --
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 28ISL6MDW7WN
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OCV1 GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer
160 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top