MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G

MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)

MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)

MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 225 WDeviation vs GPU group+ 29 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
GP107-400-A1 GPU Chip TU106
6 Đơn vị thi công 36
768 Shader 2304
32 Render Output Units 64
48 Texture Units 144
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.75 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.392 GHz Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 13 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 225 WDeviation vs GPU group+ 29 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
165 mm Length 295 mm
126 mm Height 140 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1485 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NGTX1050TI/5RDHDP-F370G Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q4/2018
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
75 W Max TDP 225 WDeviation vs GPU group+ 29 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G
EVGA GeForce RTX 2070 SUPER XC HYBRID GAMING MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
EVGA GeForce RTX 2070 SUPER XC HYBRID GAMING vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G Palit GeForce RTX 2060 Dual OC V1
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs Palit GeForce RTX 2060 Dual OC V1
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G Palit GeForce RTX 3070 GameRock
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
PNY GeForce GTX 1070 Ti MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
PNY GeForce GTX 1070 Ti vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce 8G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING Z TRIO
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING Z TRIO
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X 11G
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X 11G

Comments

back to top