ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.815 GHz+ 17 % và được trang bị sức mạnh 300 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme

MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
TU102 GPU Chip GP107-400-A1
68 Đơn vị thi công 6
4352 Shader 768
88 Render Output Units 32
272 Texture Units 48
Memory
11 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.8 GHz Memory Speed 1.752 GHz
634 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
352 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.290 GHz
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 17 % Boost Clock 1.392 GHz
1.545 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 WDeviation vs GPU group+ 20 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
ZOTAC SPECTRA LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
324 mm Length 165 mm
136 mm Height 126 mm
59 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-T20810B-10P Part-no M-NGTX1050TI/5RDHDP-F370G
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
300 WDeviation vs GPU group+ 20 % Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

PNY GeForce RTX 2070 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
PNY GeForce RTX 2070 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
EVGA GeForce RTX 2080 Ti Kingpin Gaming ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
EVGA GeForce RTX 2080 Ti Kingpin Gaming vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme INNO3D GeForce RTX 2080 Ti GAMING OC X3
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti GAMING OC X3
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Triple Fan
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Triple Fan
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER Advanced ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER Advanced vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme Core vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Extreme Holo ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Extreme Holo vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme vs GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE WB 24G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE WB 24G
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP Extreme vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452) vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (M1434-1+N452)

Comments

back to top