MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425) | Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) | |
180 W | Max TDP | 400 W+ 33 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425) vs Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0)
MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425) đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425) có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.809 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 400 W+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425)
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 | GPU Chip | Navi 21 |
20 | Đơn vị thi công | 80 |
2560 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 128 |
160 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.251 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
320 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.670 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.825 GHz |
1.809 GHz+ 4 % | Boost Clock | 2.365 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | 2.135 GHz+ 6 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
180 W | TDP | 400 W+ 33 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 120 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
314 mm | Length | 270 mm |
126 mm | Height | 130 mm |
42 mm | Width | 45 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1148 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
M-NGTX1080U/5RGHPDDD | Part-no | 11308-06-20G |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 1,499 $ |
16 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |