MANLI GeForce GTX 1080Ti (F369G+N470) | NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition | |
250 W | Max TDP | 320 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MANLI GeForce GTX 1080Ti (F369G+N470) vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition
MANLI GeForce GTX 1080Ti (F369G+N470) đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1080Ti (F369G+N470) có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.645 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MANLI GeForce GTX 1080Ti (F369G+N470)
NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 68 |
3584 | Shader | 8704 |
88 | Render Output Units | 96 |
224 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6X |
1.376 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.531 GHz+ 3 % | Base Clock | 1.440 GHz |
1.645 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.710 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 320 W |
-- | TDP (up) | 370 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 2 x 85 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42.5 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
282 mm | Length | 285 mm |
126 mm | Height | 110 mm |
42 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1350 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
M-NGTX1080TI/5RIHPPP-F369G | Part-no | -- |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Release price | 699 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |