MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)

MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.777 GHz và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 3060
TU104 GPU Chip GA106-300-A1
48 Đơn vị thi công 28
3072 Shader 3584
64 Render Output Units 64
192 Texture Units 112
Memory
8 GB Memory Size 12 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.938 GHz Memory Speed 1.875 GHz
496 GB/s Memory Bandwith 360 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.650 GHz Base Clock 1.320 GHz
1.815 GHz Boost Clock 1.777 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 170 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 75 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 212 mm
128 mm Height 115 mm
42 mm Width 43 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 562 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
M-NRTX2080S/6RGHPPP-P1467 Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2021
-- Release price --
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
250 W Max TDP 170 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Evo MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Evo vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
Sapphire Radeon RX Vega 56 MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
Sapphire Radeon RX Vega 56 vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) Palit GeForce RTX 3090 GameRock OC
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock OC
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 6GB
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 6GB
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce WB 10G (rev. 2.0) LHR
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce WB 10G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC) MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MSI Radeon RX 6800 Gaming X Trio 16G MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MSI Radeon RX 6800 Gaming X Trio 16G vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge LHR
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge LHR
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6700 XT MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6700 XT vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G vs MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix V1 LHR MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix V1 LHR vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo V2
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G vs ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo V2
GALAX GeForce RTX 2080 SUPER HOF 10th Anniversary Edition MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
GALAX GeForce RTX 2080 SUPER HOF 10th Anniversary Edition vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G LHR

Comments

back to top