MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)

MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)

MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER
GA104-300-A1 GPU Chip TU104
46 Đơn vị thi công 48
5888 Shader 3072
96 Render Output Units 64
184 Texture Units 192
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.938 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 496 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.650 GHz
1.725 GHz Boost Clock 1.815 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 75 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
252 mm Length 281 mm
126 mm Height 128 mm
57 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NRTX3070/6RGHPPP-M2479 Part-no M-NRTX2080S/6RGHPPP-P1467
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
220 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G vs MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
MANLI GeForce RTX 3070 Gallardo (M2502) MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
MANLI GeForce RTX 3070 Gallardo (M2502) vs MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G vs MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G vs MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC Evo MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC Evo vs MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6800 Black Gaming
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6800 Black Gaming
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Frostbite
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Frostbite
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Black Edition Gaming
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Black Edition Gaming
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs MANLI GeForce RTX 3070 (M2479)
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Evo MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Evo vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G
Sapphire Radeon RX Vega 56 MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
Sapphire Radeon RX Vega 56 vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) Palit GeForce RTX 3090 GameRock OC
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock OC
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 6GB
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 6GB
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce WB 10G (rev. 2.0) LHR
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce WB 10G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M1453+N502-00)

Comments

back to top