MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB

MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)

MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)

EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
TU102 GPU Chip GP107-300-A1
68 Đơn vị thi công 5
4352 Shader 640
88 Render Output Units 32
272 Texture Units 40
Memory
11 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.752 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
352 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.354 GHz
1.545 GHz Boost Clock 1.455 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 75 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 145 mm
128 mm Height 111 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NRTX2080TIA/6RIHPPPC-P1467 Part-no 02G-P4-6150-KR
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
250 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1431+N524-02) MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1431+N524-02) vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2 MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2 vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG (1-Click OC)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG (1-Click OC)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
Sapphire Pulse Radeon RX 580 4G G5 MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Sapphire Pulse Radeon RX 580 4G G5 vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
ASUS Dual GeForce RTX 3060 MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 50 W MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 50 W vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2 MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2 vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
Gainward GeForce GTX 1070 Phoenix GLH MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Gainward GeForce GTX 1070 Phoenix GLH vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB EVGA GeForce RTX 2070 FTW3 ULTRA OVERCLOCKED
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB vs EVGA GeForce RTX 2070 FTW3 ULTRA OVERCLOCKED
GALAX GeForce RTX 2080 Ti White (1-Click OC) EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
GALAX GeForce RTX 2080 Ti White (1-Click OC) vs EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
PNY GeForce RTX 2060 6GB EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
PNY GeForce RTX 2060 6GB vs EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB MSI Radeon RX 580 Gaming 4G
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB vs MSI Radeon RX 580 Gaming 4G
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB KFA2 GeForce GTX 1050 OC
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB vs KFA2 GeForce GTX 1050 OC
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
KFA2 GeForce GTX 1660 EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
KFA2 GeForce GTX 1660 vs EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB

Comments

back to top