MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR

MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)

MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)

MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.695 GHz-13 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR
TU102 GPU Chip GA104-202-A1
68 Đơn vị thi công 38
4352 Shader 4864
88 Render Output Units 80
272 Texture Units 152
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.545 GHz Boost Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group-13 %
Avg (Game) Clock 1.665 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 200 W
-- TDP (up) 220 W
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 75 mm Fan 1 1 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 44 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 172 mm
128 mm Height 125 mm
42 mm Width 43 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 559 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
M-NRTX2080TIA/6RIHPPPC-P1467 Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price 439 $
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
250 W Max TDP 200 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1431+N524-02) MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1431+N524-02) vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2 MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2 vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG (1-Click OC)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG (1-Click OC)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
Sapphire Pulse Radeon RX 580 4G G5 MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Sapphire Pulse Radeon RX 580 4G G5 vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
ASUS Dual GeForce RTX 3060 MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 50 W MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 50 W vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2 MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2 vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs EVGA GeForce GTX 1050 GAMING (Single Fan) 2GB
Gainward GeForce GTX 1070 Phoenix GLH MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
Gainward GeForce GTX 1070 Phoenix GLH vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR PNY GeForce RTX 3060 Ti Uprising Dual Fan LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR vs PNY GeForce RTX 3060 Ti Uprising Dual Fan LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC LHR
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti OC edition MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti OC edition vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR
MSI GeForce GTX 1660 VENTUS XS 6G OC MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
MSI GeForce GTX 1660 VENTUS XS 6G OC vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR PNY GeForce RTX 3070 Ti 8GB XLR8 Gaming UPRISING EPIC-X RGB Triple Fan
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR vs PNY GeForce RTX 3070 Ti 8GB XLR8 Gaming UPRISING EPIC-X RGB Triple Fan
MSI GeForce GTX 1080 Ti AERO 11G OC MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR
MSI GeForce GTX 1080 Ti AERO 11G OC vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC LHR

Comments

back to top