MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC vs MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC

MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1 đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on NVIDIA GeForce GT 1030
GP108-300-A1 GPU Chip GP108-300-A1
3 Đơn vị thi công 3
384 Shader 384
16 Render Output Units 16
24 Texture Units 24
Memory
2 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.502 GHz Memory Speed 1.502 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
64 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.265 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.265 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 1 x 50 mm
-- Fan 2 --
Passive Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
0 dB Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode
Decode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
153 mm Length 159 mm
69 mm Height 69 mm
38 mm Width 19 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 1 PCIe-Slots
302 g Weight 132 g
PCIe 3.0 x 4 GPU Interface PCIe 3.0 x 4
Additional data
-- Part-no --
Q2/2017 Ngày phát hành Q2/2017
-- Release price --
14 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1
30 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top