Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC V1 vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC

Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC V1

Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC V1 đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC V1 có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 235 WDeviation vs GPU group+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC V1

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER Based on NVIDIA GeForce GT 1030
TU104 GPU Chip GP108-300-A1
40 Đơn vị thi công 3
2560 Shader 384
64 Render Output Units 16
160 Texture Units 24
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.502 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
256 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.265 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.800 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
235 WDeviation vs GPU group+ 9 % TDP 30 W
-- TDP (up) --
88 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type --
3 x 80 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Passive
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
288 mm Length 153 mm
112 mm Height 69 mm
50 mm Width 38 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 302 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 4
Additional data
NE6207ST19P2-186T Part-no --
Q3/2020 Ngày phát hành Q2/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC V1 MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC
235 WDeviation vs GPU group+ 9 % Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top