MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 vs GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1

GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GP108-300-A1 GPU Chip TU116-400-A1
3 Đơn vị thi công 24
384 Shader 1536
16 Render Output Units 48
24 Texture Units 96
Memory
2 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.502 GHz Memory Speed 1.5 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
64 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.265 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.500 GHz
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Passive Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
0 dB Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
153 mm Length 190 mm
69 mm Height 126 mm
38 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
302 g Weight --
PCIe 3.0 x 4 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 60IRL7DSZ9MN
Q2/2017 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
30 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 vs GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G (rev. 2.0) LHR
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G (rev. 2.0) LHR
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 EVGA GeForce RTX 2080 Ti Gaming
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti Gaming
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX White (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) vs GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX White (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC White
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC White
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 vs GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) GALAX GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) vs GALAX GeForce RTX 3070 Ti (1-Click OC)
AMD Radeon RX 6800 XT GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
AMD Radeon RX 6800 XT vs GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) vs ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) EVGA GeForce RTX 3070 Ti XC3 GAMING
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) vs EVGA GeForce RTX 3070 Ti XC3 GAMING
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) GALAX GeForce GTX 1660 Super
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) vs GALAX GeForce GTX 1660 Super
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W vs GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) GALAX GeForce GTX 1660 Super (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) vs GALAX GeForce GTX 1660 Super (1-Click OC)

Comments

back to top