EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1

EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING

EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Based on NVIDIA GeForce GT 1030
TU106 GPU Chip GP108-300-A1
34 Đơn vị thi công 3
2176 Shader 384
64 Render Output Units 16
136 Texture Units 24
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.502 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
256 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.470 GHz Base Clock 1.265 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.650 GHz Boost Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type --
2 x 90 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Passive
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports --
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
268 mm Length 153 mm
111 mm Height 69 mm
-- Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 302 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 4
Additional data
08G-P4-3062-KR Part-no --
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
175 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1
MSI Radeon RX 5700 Gaming X EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
MSI Radeon RX 5700 Gaming X vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
MANLI GeForce GTX 1080 Ti Gallardo Super Overclocking (F372G+N473) EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
MANLI GeForce GTX 1080 Ti Gallardo Super Overclocking (F372G+N473) vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 vs GALAX GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G (rev. 2.0) LHR
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G (rev. 2.0) LHR
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 EVGA GeForce RTX 2080 Ti Gaming
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1 vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti Gaming
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1

Comments

back to top