GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING

GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2

GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.665 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2

EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 Based on NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER
TU106 GPU Chip TU106
36 Đơn vị thi công 34
2304 Shader 2176
64 Render Output Units 64
144 Texture Units 136
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.470 GHz
1.665 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.650 GHz
1.620 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
295 mm Length 268 mm
143 mm Height 111 mm
52 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
27NSL6UCV1XN Part-no 08G-P4-3062-KR
Q4/2018 Ngày phát hành Q1/2020
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
175 W Max TDP 175 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming OC 8G (Rev. 2.0)
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming OC 8G (Rev. 2.0)
ASUS Dual Radeon RX 6700 XT GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
ASUS Dual Radeon RX 6700 XT vs GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 vs INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER iCHILL X3 Ultra GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER iCHILL X3 Ultra vs GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT vs GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 GALAX GeForce RTX 2070 Mini (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 vs GALAX GeForce RTX 2070 Mini (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition vs GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Extreme Holo GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Extreme Holo vs GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
GIGABYTE Radeon RX 5700 Gaming OC 8G GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
GIGABYTE Radeon RX 5700 Gaming OC 8G vs GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G vs GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1
MSI Radeon RX 5700 Gaming X EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
MSI Radeon RX 5700 Gaming X vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2 vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OCV1
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
MANLI GeForce GTX 1080 Ti Gallardo Super Overclocking (F372G+N473) EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
MANLI GeForce GTX 1080 Ti Gallardo Super Overclocking (F372G+N473) vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS

Comments

back to top