MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G

MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G

MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.710 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GP106-410-A1 GPU Chip GA102-225-A1
10 Đơn vị thi công 80
1280 Shader 10240
48 Render Output Units 96
80 Texture Units 320
Memory
6 GB Memory Size 12 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
2.002 GHz Memory Speed 1.188 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 912 GB/s
192 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.365 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.710 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 350 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 1 x 80 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.1
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
175 mm Length 320 mm
115 mm Height 129 mm
38 mm Width 55 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
472 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no GV-N308TGAMING OC-12GD
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price --
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
120 W Max TDP 350 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G Colorful GeForce RTX 2060 6G-V
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G vs Colorful GeForce RTX 2060 6G-V
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 SUPER Waterforce WB 8G MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 SUPER Waterforce WB 8G vs MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G GALAX GeForce RTX 2070 OC White
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G vs GALAX GeForce RTX 2070 OC White
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix vs MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1660 SUPER 6G
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1660 SUPER 6G
Gainward GeForce RTX 2060 Phoenix MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G
Gainward GeForce RTX 2060 Phoenix vs MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GALAX GeForce GTX 1060 Gamer OC 3GB MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G
GALAX GeForce GTX 1060 Gamer OC 3GB vs MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle OC 12G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Eagle OC 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Xtreme 12G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Xtreme 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming X Trio 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming X Trio 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G Palit GeForce RTX 3080 Ti GamingPro
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs Palit GeForce RTX 3080 Ti GamingPro
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Founders Edition GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Founders Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G (rev. 2.0) LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X4 GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X4 vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim 12G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
PNY GeForce RTX 3080 Ti XLR8 Gaming Revel Edition GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
PNY GeForce RTX 3080 Ti XLR8 Gaming Revel Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce WB 10G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce WB 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G

Comments

back to top