Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix | MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G | |
260 W+ 4 % | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix vs MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.650 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 260 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 6G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB |
TU102 | GPU Chip | GP106-410-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 10 |
4352 | Shader | 1280 |
88 | Render Output Units | 48 |
272 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.506 GHz |
1.650 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.708 GHz |
1.575 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
260 W+ 4 % | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
292 mm | Length | 175 mm |
112 mm | Height | 115 mm |
-- | Width | 38 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 472 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
426018336-4122 | Part-no | -- |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |