MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G V1 vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)

MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G V1

MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G V1 đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G V1 có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G V1

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER
GP106-410-A1 GPU Chip TU104
10 Đơn vị thi công 48
1280 Shader 3072
48 Render Output Units 64
80 Texture Units 192
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.938 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 496 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.650 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.815 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
275 mm Length 314 mm
137 mm Height 128 mm
41 mm Width 44 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
692 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no M-NRTX2080S/6RGHPPP-M3423
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G V1 MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
120 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top