INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER
TU104 GPU Chip TU104
48 Đơn vị thi công 48
3072 Shader 3072
64 Render Output Units 64
192 Texture Units 192
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.938 GHz Memory Speed 1.938 GHz
496 GB/s Memory Bandwith 496 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.650 GHz Base Clock 1.650 GHz
1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.815 GHz
1.815 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 250 W
280 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
44 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 314 mm
123 mm Height 128 mm
-- Width 44 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
C208S3-08D6X-1180VA27 Part-no M-NRTX2080S/6RGHPPP-M3423
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2019
929 $ Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
250 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Pro
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Pro
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger ITX 8G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger ITX 8G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 4G
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 4G
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 GALAX GeForce GTX 1660 (1-Click OC)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs GALAX GeForce GTX 1660 (1-Click OC)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3 OC
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 (F393G+N502-00) MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 (F393G+N502-00) vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) MSI GeForce GTX 1050 2G V1
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) vs MSI GeForce GTX 1050 2G V1
MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G V1 MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G V1 vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2 (DVI) MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2 (DVI) vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)

Comments

back to top