ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC | INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 | |
160 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3 có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5600 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER |
Navi 10 XLE | GPU Chip | TU104 |
36 | Đơn vị thi công | 48 |
2304 | Shader | 3072 |
64 | Render Output Units | 64 |
144 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.938 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 496 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.420 GHz+ 26 % | Base Clock | 1.650 GHz |
1.750 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.845 GHz+ 2 % |
1.615 GHz+ 17 % | Avg (Game) Clock | 1.815 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 250 W |
195 W | TDP (up) | 280 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
28 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
34 dB | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
241 mm | Length | 302 mm |
127 mm | Height | 123 mm |
53 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX5600XT PGD2 6GO | Part-no | C208S3-08D6X-1180VA27 |
Q1/2020 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | 929 $ |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |