ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.575 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 300 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm

ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on AMD Radeon RX 5600 XT
TU102 GPU Chip Navi 10 XLE
68 Đơn vị thi công 36
4352 Shader 2304
88 Render Output Units 64
272 Texture Units 144
Memory
11 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
352 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.420 GHzDeviation vs GPU group+ 26 %
1.575 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.750 GHzDeviation vs GPU group+ 12 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock 1.615 GHzDeviation vs GPU group+ 17 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 WDeviation vs GPU group+ 20 % TDP 160 W
-- TDP (up) 195 W
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 28 dB
-- Noise (Load) 34 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
ZOTAC SPECTRA LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
295 mm Length 241 mm
158 mm Height 127 mm
30 mm Width 53 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
ZT-T20810K-30P Part-no RX5600XT PGD2 6GO
Q3/2018 Ngày phát hành Q1/2020
-- Release price --
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
300 WDeviation vs GPU group+ 20 % Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm vs MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm Colorful GeForce GTX 1060-6G-V
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm vs Colorful GeForce GTX 1060-6G-V
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER HOF 10th Anniversary Black Edition
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm vs KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER HOF 10th Anniversary Black Edition
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm Palit GeForce RTX 2080 GameRock Premium
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm vs Palit GeForce RTX 2080 GameRock Premium
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC Gainward GeForce GTX 1050 Ti
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC vs Gainward GeForce GTX 1050 Ti
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
MANLI GeForce RTX 3070 (M2479) vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC ASUS EKWB GeForce RTX 3080
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC vs ASUS EKWB GeForce RTX 3080
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC ASUS Dual GeForce GTX 1660 OC EVO
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 OC EVO
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC GALAX GeForce RTX 2080 EX Gamer (1-Click OC) (V2)
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC vs GALAX GeForce RTX 2080 EX Gamer (1-Click OC) (V2)
PNY GeForce GTX 1650 4GB Single Fan ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB Single Fan vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
MSI GeForce GTX 1660 AERO ITX 6G ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
MSI GeForce GTX 1660 AERO ITX 6G vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL X3
NVIDIA GeForce RTX 2080 Founders Edition ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
NVIDIA GeForce RTX 2080 Founders Edition vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING Low Profile 2GB ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING Low Profile 2GB vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ZOTAC GeForce GTX 1080 ArcticStorm ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ZOTAC GeForce GTX 1080 ArcticStorm vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
Gainward GeForce RTX 3070 Phantom GS V1 LHR ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
Gainward GeForce RTX 3070 Phantom GS V1 LHR vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti ArcticStorm vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 SUPER Evo ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 SUPER Evo vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D2 6G OC

Comments

back to top