MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR 6G | XFX Speedster SWFT 319 Radeon RX 6800 XT CORE | |
120 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR 6G vs XFX Speedster SWFT 319 Radeon RX 6800 XT CORE
MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR 6G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR 6G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster SWFT 319 Radeon RX 6800 XT CORE đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster SWFT 319 Radeon RX 6800 XT CORE có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR 6G
XFX Speedster SWFT 319 Radeon RX 6800 XT CORE
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
GP106-410-A1 | GPU Chip | Navi 21 XT |
10 | Đơn vị thi công | 72 |
1280 | Shader | 4608 |
48 | Render Output Units | 128 |
80 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.002 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.506 GHz | Base Clock | 1.825 GHz |
1.746 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.250 GHz |
1.733 GHz | Avg (Game) Clock | 2.015 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | 96 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
277 mm | Length | 340 mm |
140 mm | Height | 130 mm |
39 mm | Width | 52 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1010 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | RX-68XTAQFD9 |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |