GIGAYBYTE GeForce GT 1030 OC 2G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR 6G

GIGAYBYTE GeForce GT 1030 OC 2G

GIGAYBYTE GeForce GT 1030 OC 2G đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGAYBYTE GeForce GT 1030 OC 2G có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.544 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGAYBYTE GeForce GT 1030 OC 2G

MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR 6G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR 6G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GP108-300-A1 GPU Chip GP106-410-A1
3 Đơn vị thi công 10
384 Shader 1280
16 Render Output Units 48
24 Texture Units 80
Memory
2 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.502 GHz Memory Speed 2.002 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
64 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.265 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.506 GHz
1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.518 GHz Avg (Game) Clock 1.733 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
-- DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 277 mm
11 mm Height 140 mm
27 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1010 g
PCIe 3.0 x 4 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N1030OC-2GI Part-no --
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
14 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGAYBYTE GeForce GT 1030 OC 2G MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR 6G
30 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top