MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G | GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 MASTER 16G | |
120 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 MASTER 16G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.809 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 MASTER 16G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 MASTER 16G có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.190 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 MASTER 16G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | AMD Radeon RX 6800 |
GP106-410-A1 | GPU Chip | Navi 21 |
10 | Đơn vị thi công | 60 |
1280 | Shader | 3840 |
48 | Render Output Units | 96 |
80 | Texture Units | 240 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.027 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
194 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.506 GHz | Base Clock | 1.775 GHz+ 4 % |
1.809 GHz+ 6 % | Boost Clock | 2.190 GHz+ 4 % |
1.784 GHz | Avg (Game) Clock | 1.980 GHz+ 9 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | 285 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 95 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
277 mm | Length | -- |
140 mm | Height | -- |
39 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1017 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | GV-R68AORUS M-16GD |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 649 $ |
16 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |