MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G

MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC

MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.845 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on AMD Radeon RX 5500 XT
TU116-300-A1 GPU Chip Navi 14 XTX
22 Đơn vị thi công 22
1408 Shader 1408
48 Render Output Units 32
88 Texture Units 88
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
192 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.845 GHz
1.785 GHz Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 95 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 41 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
243 mm Length 233 mm
129 mm Height 122 mm
42 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
633 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
-- Part-no 11295-01-20G
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
120 W Max TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

KFA2 GeForce RTX 3090 HOF MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF vs MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX vs MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce GTX 1070 AERO ITX 8G MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC
MSI GeForce GTX 1070 AERO ITX 8G vs MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G vs MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti D5 4G MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti D5 4G vs MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Ultra Gaming
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Ultra Gaming
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 AMP White Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 AMP White Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Triple Fan Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Triple Fan vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 45 W
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 45 W
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ GAMING 6GB
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ GAMING 6GB
MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYBRID GAMING Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYBRID GAMING vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G

Comments

back to top