Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G

Biostar Radeon RX Vega 56 8G

Biostar Radeon RX Vega 56 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Biostar Radeon RX Vega 56 8G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Biostar Radeon RX Vega 56 8G

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD RX Vega 56 Based on AMD Radeon RX 5500 XT
Vega 10 XL GPU Chip Navi 14 XTX
56 Đơn vị thi công 22
3584 Shader 1408
64 Render Output Units 32
256 Texture Units 88
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
HBM2 Memory Type GDDR6
0.8 GHz Memory Speed 1.75 GHz
410 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
2048 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.156 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.471 GHz Boost Clock 1.845 GHz
Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
210 W TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 95 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
37 dB Noise (Idle) 0 dB / Silent
49 dB Noise (Load) 41 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
-- HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode / Encode
Dimensions
280 mm Length 233 mm
127 mm Height 122 mm
40 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1090 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
VAVAL5VM88 Part-no 11295-01-20G
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
14 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Biostar Radeon RX Vega 56 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
210 W Max TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 2070 VENTUS 8G Biostar Radeon RX Vega 56 8G
MSI GeForce RTX 2070 VENTUS 8G vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G Biostar Radeon RX Vega 56 8G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB-V
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB-V
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X Biostar Radeon RX Vega 56 8G
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI Radeon RX 5600 XT Gaming MX
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming MX
Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP PREMIUM Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP PREMIUM vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
PNY GeForce GTX 1650 4GB Single Fan Biostar Radeon RX Vega 56 8G
PNY GeForce GTX 1650 4GB Single Fan vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS GeForce GT 1030 Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS GeForce GT 1030 vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER TWIN X2 OC
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Ultra Gaming
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Ultra Gaming
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 AMP White Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 AMP White Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Triple Fan Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Triple Fan vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 45 W
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 45 W
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti AMP Edition
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ GAMING 6GB
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ GAMING 6GB
MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYBRID GAMING Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYBRID GAMING vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Core Edition 3GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR OC Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G

Comments

back to top