Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC

Biostar Radeon RX Vega 56 8G

Biostar Radeon RX Vega 56 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Biostar Radeon RX Vega 56 8G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Biostar Radeon RX Vega 56 8G

MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.785 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 235 WDeviation vs GPU group+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD RX Vega 56 Based on NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER
Vega 10 XL GPU Chip TU104
56 Đơn vị thi công 40
3584 Shader 2560
64 Render Output Units 64
256 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
HBM2 Memory Type GDDR6
0.8 GHz Memory Speed 1.75 GHz
410 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
2048 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.156 GHz Base Clock 1.605 GHz
1.471 GHz Boost Clock 1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
210 W TDP 235 WDeviation vs GPU group+ 9 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 88 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
37 dB Noise (Idle) 0 dB / Silent
49 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
-- HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 258 mm
127 mm Height 127 mm
40 mm Width 43 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1090 g Weight 829 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VAVAL5VM88 Part-no --
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2020
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
210 W Max TDP 235 WDeviation vs GPU group+ 9 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 2070 VENTUS 8G Biostar Radeon RX Vega 56 8G
MSI GeForce RTX 2070 VENTUS 8G vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G Biostar Radeon RX Vega 56 8G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB-V
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB-V
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X Biostar Radeon RX Vega 56 8G
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI Radeon RX 5600 XT Gaming MX
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming MX
Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP PREMIUM Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP PREMIUM vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
PNY GeForce GTX 1650 4GB Single Fan Biostar Radeon RX Vega 56 8G
PNY GeForce GTX 1650 4GB Single Fan vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS GeForce GT 1030 Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS GeForce GT 1030 vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING X TRIO
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING X TRIO
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC MSI GeForce RTX 2060 GAMING Z 6G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC vs MSI GeForce RTX 2060 GAMING Z 6G
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC GALAX GeForce RTX 2060 PLUS EX (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC vs GALAX GeForce RTX 2060 PLUS EX (1-Click OC)
MSI Radeon RX 5700 Evoke GP OC MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
MSI Radeon RX 5700 Evoke GP OC vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC EVGA GeForce RTX 3080 XC3 GAMING
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 GAMING
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC EVGA GeForce RTX 2070 SUPER XC HYBRID GAMING
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC vs EVGA GeForce RTX 2070 SUPER XC HYBRID GAMING
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G
Colorful GeForce RTX 2060 NB-V MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
Colorful GeForce RTX 2060 NB-V vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING ACX 3.0 6GB MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING ACX 3.0 6GB vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
MSI GeForce RTX 2070 VENTUS GP MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
MSI GeForce RTX 2070 VENTUS GP vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
GALAX GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
GALAX GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F352G+N452-00) MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F352G+N452-00) vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC

Comments

back to top