Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G

Colorful GeForce GTX 1060-3G-V

Colorful GeForce GTX 1060-3G-V đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1060-3G-V có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce GTX 1060-3G-V

Biostar Radeon RX Vega 56 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Biostar Radeon RX Vega 56 8G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on AMD RX Vega 56
GP106-300-A1 GPU Chip Vega 10 XL
9 Đơn vị thi công 56
1152 Shader 3584
48 Render Output Units 64
72 Texture Units 256
Memory
3 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type HBM2
2.002 GHz Memory Speed 0.8 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 410 GB/s
192 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.156 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.471 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 210 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 37 dB
-- Noise (Load) 49 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version --
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
-- Length 280 mm
-- Height 127 mm
-- Width 40 mm
-- Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1090 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no VAVAL5VM88
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2017
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Colorful GeForce GTX 1060-3G-V Biostar Radeon RX Vega 56 8G
120 W Max TDP 210 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Colorful GeForce GTX 1060-3G-V Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
AMD Radeon RX 6800 XT Colorful GeForce GTX 1060-3G-V
AMD Radeon RX 6800 XT vs Colorful GeForce GTX 1060-3G-V
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 DT GAMING
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 DT GAMING
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2 V1
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2 V1
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 2.0)
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 2.0)
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 OC
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 OC
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER OC
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER OC
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
MSI GeForce RTX 2070 VENTUS 8G Biostar Radeon RX Vega 56 8G
MSI GeForce RTX 2070 VENTUS 8G vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G Biostar Radeon RX Vega 56 8G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB-V
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB-V
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Colorful GeForce GTX 1060-3G-V vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X Biostar Radeon RX Vega 56 8G
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI Radeon RX 5600 XT Gaming MX
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming MX
Biostar Radeon RX Vega 56 8G MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP OC
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Biostar Radeon RX Vega 56 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP PREMIUM Biostar Radeon RX Vega 56 8G
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP PREMIUM vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
PNY GeForce GTX 1650 4GB Single Fan Biostar Radeon RX Vega 56 8G
PNY GeForce GTX 1650 4GB Single Fan vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS GeForce GT 1030 Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS GeForce GT 1030 vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G

Comments

back to top