ASUS GeForce GT 1030 | Biostar Radeon RX Vega 56 8G | |
30 W | Max TDP | 210 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS GeForce GT 1030 vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
ASUS GeForce GT 1030 đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS GeForce GT 1030 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.506 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Biostar Radeon RX Vega 56 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Biostar Radeon RX Vega 56 8G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS GeForce GT 1030
Biostar Radeon RX Vega 56 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 | Based on | AMD RX Vega 56 |
GP108-300-A1 | GPU Chip | Vega 10 XL |
3 | Đơn vị thi công | 56 |
384 | Shader | 3584 |
16 | Render Output Units | 64 |
24 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | HBM2 |
1.502 GHz | Memory Speed | 0.8 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.228 GHz | Base Clock | 1.156 GHz |
1.506 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.471 GHz |
1.468 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W | TDP | 210 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
1 x 40 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 37 dB |
-- | Noise (Load) | 49 dB |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
169 mm | Length | 280 mm |
69 mm | Height | 127 mm |
21 mm | Width | 40 mm |
1 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1090 g |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GT1030-2G-BRK | Part-no | VAVAL5VM88 |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |