MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G | MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G | |
120 W | Max TDP | 220 W+ 10 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.710 GHz-12 % và được trang bị sức mạnh 220 W+ 10 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti |
TU116-400-A1 | GPU Chip | GA104-200-A1 |
24 | Đơn vị thi công | 38 |
1536 | Shader | 4864 |
48 | Render Output Units | 80 |
96 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
288 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.770 GHz | Boost Clock | 1.710 GHz-12 % |
Avg (Game) Clock | 1.665 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 220 W+ 10 % |
-- | TDP (up) | 230 W+ 5 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
MSI Mystic Light | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
247 mm | Length | 278 mm |
127 mm | Height | 131 mm |
46 mm | Width | 51 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
869 g | Weight | 1007 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 449 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |