MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR

MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR

MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.695 GHz-13 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR

ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
GA104-202-A1 GPU Chip GA102-202-K1-A1
38 Đơn vị thi công 68
4864 Shader 8704
80 Render Output Units 96
152 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 10 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6X
1.75 GHz Memory Speed 1.188 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
256 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.695 GHzDeviation vs GPU group-13 % Boost Clock 1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.665 GHz Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 W TDP 320 W
220 W TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
35 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
230 mm Length 268 mm
115 mm Height 113 mm
43 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
584 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no 90YV0GA1-M0NB00
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2021
429 $ Release price --
8 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
200 W Max TDP 320 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT BE
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR vs Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT BE
Palit GeForce RTX 3070 JetStream V1 LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR
Palit GeForce RTX 3070 JetStream V1 LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER Advanced
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER Advanced
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR vs Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 GAMING
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR EVGA GeForce RTX 2080 SUPER KO Gaming
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER KO Gaming
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR vs MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR vs MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR ASUS Turbo GeForce GTX 1060 6GB
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR vs ASUS Turbo GeForce GTX 1060 6GB
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR vs AMD Radeon RX 6900 XT
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR XFX Radeon RX Vega 56
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR vs XFX Radeon RX Vega 56
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC V1 ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC V1 vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR

Comments

back to top