Palit GeForce RTX 3070 JetStream V1 LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR

Palit GeForce RTX 3070 JetStream V1 LHR

Palit GeForce RTX 3070 JetStream V1 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 3070 JetStream V1 LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 250 WDeviation vs GPU group+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 3070 JetStream V1 LHR

MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.695 GHz-13 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR
GA104-302-A1 GPU Chip GA104-202-A1
46 Đơn vị thi công 38
5888 Shader 4864
96 Render Output Units 80
184 Texture Units 152
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.725 GHz Boost Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group-13 %
Avg (Game) Clock 1.665 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 WDeviation vs GPU group+ 14 % TDP 200 W
-- TDP (up) 220 W
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
43-44 dB Noise (Load) 35 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
304 mm Length 230 mm
136 mm Height 115 mm
60 mm Width 43 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 584 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
NE63070019P2-1040J Part-no --
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2021
599 $ Release price 429 $
8 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce RTX 3070 JetStream V1 LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC LHR
250 WDeviation vs GPU group+ 14 % Max TDP 200 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top