MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G | MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G | |
310 W+ 7 % | Max TDP | 295 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.875 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 310 W+ 7 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | Based on | AMD RX Vega 64 |
GA104-400-A1 | GPU Chip | Vega 10 XT |
48 | Đơn vị thi công | 64 |
6144 | Shader | 4096 |
96 | Render Output Units | 64 |
192 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | HBM2 |
1.188 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
608 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.580 GHz | Base Clock | 1.247 GHz |
1.875 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.546 GHz |
1.860 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
310 W+ 7 % | TDP | 295 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 75 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
335 mm | Length | 283 mm |
140 mm | Height | 130 mm |
61 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1768 g | Weight | 1040 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | V803-869R |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |