MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)

MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G

MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G

GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD RX Vega 64 Based on NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER
Vega 10 XT GPU Chip TU106
64 Đơn vị thi công 34
4096 Shader 2176
64 Render Output Units 64
256 Texture Units 136
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
HBM2 Memory Type GDDR6
0.945 GHz Memory Speed 1.75 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
2048 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.247 GHz Base Clock 1.470 GHz
1.546 GHz Boost Clock 1.650 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
295 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 75 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
-- HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
Non addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
283 mm Length 265 mm
130 mm Height 121 mm
40 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1040 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
V803-869R Part-no GV-N206SWF2-8GD
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
295 W Max TDP 175 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G vs INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 70 W MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 70 W vs MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G vs MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G PNY GeForce GTX 1080
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G vs PNY GeForce GTX 1080
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Gaming MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Gaming vs MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0) vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G (rev. 2.0) LHR GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G (rev. 2.0) LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)
MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE 8G (rev. 2.0)

Comments

back to top