MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB

MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR

MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR có tính năng 8960 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.815 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 390 WDeviation vs GPU group+ 11 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR

Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB có tính năng 8960 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB
GA102 GPU Chip GA102
70 Đơn vị thi công 70
8960 Shader 8960
112 Render Output Units 112
280 Texture Units 280
Memory
12 GB Memory Size 12 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6X
19 Gbps Memory Speed 19 Gbps
912 GB/s Memory Bandwith 912 GB/s
384 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.260 GHz Base Clock 1.260 GHz
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.710 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
390 WDeviation vs GPU group+ 11 % TDP 350 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max 93 °C
3 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
MSI Mystic Light LED ZOTAC SPECTRA
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
323 mm Length 318 mm
140 mm Height 121 mm
56 mm Width 63 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
1566 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no ZT-A30820D-10PLHR
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022
-- Release price --
8 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB
390 WDeviation vs GPU group+ 11 % Max TDP 350 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 12G OC LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 12G OC LHR
MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming X Trio 12G MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming X Trio 12G vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 GAMING OC 12G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 GAMING OC 12G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC Edition 12GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC Edition 12GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR MSI GeForce RTX 3080 GAMING X TRIO 10G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING X TRIO 10G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming Trio 12G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming Trio 12G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus OC MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus OC vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 MASTER 12G MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 MASTER 12G vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G LHR MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G LHR vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G LHR
ASUS KO GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
ASUS KO GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 3GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 3GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Gaming
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Gaming
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 56
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G LHR
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G LHR
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC
Gainward GeForce RTX 3080 Phantom+ LHR Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB
Gainward GeForce RTX 3080 Phantom+ LHR vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 12G OC LHR
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 12G OC LHR
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB Colorful GeForce RTX 2060 NB DUO 12G-V
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB vs Colorful GeForce RTX 2060 NB DUO 12G-V
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity LHR 12GB

Comments

back to top