MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G | KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC | |
350 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G vs KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC

MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.417 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
GA102-225-A1 | GPU Chip | GP107-400-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 6 |
10240 | Shader | 768 |
96 | Render Output Units | 32 |
320 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
912 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.303 GHz![]() |
1.665 GHz | Boost Clock | 1.417 GHz![]() |
Avg (Game) Clock | ||
Yes ![]() |
Ép xung |
Yes ![]() |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes ![]() |
Raytracing | No ![]() |
Yes ![]() |
DLSS / FSR | No} ![]() |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode ![]() |
AV1 | No ![]() |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
305 mm | Length | 196 mm |
120 mm | Height | 126 mm |
57 mm | Width | 39 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1379 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 50IQH8DSN8OK |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện
So sánh phổ biến































































