KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC | ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition | |
75 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.417 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.506 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1050 Ti OC
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
GP107-400-A1 | GPU Chip | GP107-400-A1 |
6 | Đơn vị thi công | 6 |
768 | Shader | 768 |
32 | Render Output Units | 32 |
48 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.303 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.379 GHz+ 7 % |
1.417 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.506 GHz+ 8 % |
Avg (Game) Clock | 1.493 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 6-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 2 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
196 mm | Length | 241 mm |
126 mm | Height | 129 mm |
39 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
50IQH8DSN8OK | Part-no | ROG-STRIX-GTX1050TI-O4G-GAMING |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |