ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition | PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX | |
75 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition vs PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.506 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition
PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | AMD Radeon RX 5600 XT |
GP107-400-A1 | GPU Chip | Navi 10 XLE |
6 | Đơn vị thi công | 36 |
768 | Shader | 2304 |
32 | Render Output Units | 64 |
48 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.379 GHz+ 7 % | Base Clock | 1.130 GHz |
1.506 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.620 GHz+ 4 % |
1.493 GHz | Avg (Game) Clock | 1.560 GHz+ 13 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | 195 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 36 dB |
-- | Noise (Load) | 42-43 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
2 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Non addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
241 mm | Length | 175 mm |
129 mm | Height | 110 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GTX1050TI-O4G-GAMING | Part-no | AXRX 5600 ITX 6GBD6-2DH |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |