PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX vs MSI GeForce GTX 1080 Ti LIGHTNING Z

PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX

PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX

MSI GeForce GTX 1080 Ti LIGHTNING Z đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 Ti LIGHTNING Z có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.721 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5600 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
Navi 10 XLE GPU Chip GP102-350-K1-A1
36 Đơn vị thi công 28
2304 Shader 3584
64 Render Output Units 88
144 Texture Units 224
Memory
6 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.391 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 489 GB/s
192 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.130 GHz Base Clock 1.480 GHz
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.721 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
1.560 GHzDeviation vs GPU group+ 13 % Avg (Game) Clock 1.695 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 250 W
195 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 1 x 90 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
36 dB Noise (Idle) 0 dB / Silent
42-43 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
175 mm Length 320 mm
110 mm Height 140 mm
40 mm Width 61 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1707 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
AXRX 5600 ITX 6GBD6-2DH Part-no --
Q1/2020 Ngày phát hành Q1/2017
-- Release price --
7 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX MSI GeForce GTX 1080 Ti LIGHTNING Z
160 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top