MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC vs GALAX GeForce GTX 1050 Ti EXOC

MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC

MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.268 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC

GALAX GeForce GTX 1050 Ti EXOC đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1050 Ti EXOC có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.468 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 570 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
Polaris 20 XL GPU Chip GP107-400-A1
32 Đơn vị thi công 6
2048 Shader 768
32 Render Output Units 32
128 Texture Units 48
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.752 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Base Clock 1.354 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.268 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.468 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 2
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
5120x2880 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
246 mm Length 245 mm
130 mm Height 126 mm
39 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
622 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 50IQH8DVN6EC
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
14 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC GALAX GeForce GTX 1050 Ti EXOC
150 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top