MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G | ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo | |
230 W | Max TDP | 370 W+ 6 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.581 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6700 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
Navi 22 XT | GPU Chip | GA102-300-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 82 |
2560 | Shader | 10496 |
64 | Render Output Units | 112 |
160 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
384 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
2.321 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
2.581 GHz | Boost Clock | 1.755 GHz+ 4 % |
2.424 GHz | Avg (Game) Clock | 1.695 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
230 W | TDP | 370 W+ 6 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ZOTAC SPECTRA |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
247 mm | Length | 328 mm |
131 mm | Height | 137 mm |
51 mm | Width | 59 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
921 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ZT-A30900C-10P |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 1,549 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |