KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) | ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo | |
100 W | Max TDP | 370 W+ 6 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
TU116-250-KA-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 82 |
1280 | Shader | 10496 |
32 | Render Output Units | 112 |
80 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.755 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.755 GHz+ 4 % |
1.740 GHz | Avg (Game) Clock | 1.695 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
100 W | TDP | 370 W+ 6 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ZOTAC SPECTRA |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
212 mm | Length | 328 mm |
126 mm | Height | 137 mm |
41 mm | Width | 59 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
65SQL8DS61EK | Part-no | ZT-A30900C-10P |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 1,549 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |