PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G

KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
Navi 14 XTX GPU Chip TU116-250-KA-A1
22 Đơn vị thi công 20
1408 Shader 1280
32 Render Output Units 32
88 Texture Units 80
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.5 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.717 GHz Avg (Game) Clock 1.740 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 100 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
45 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
180 mm Length 212 mm
123 mm Height 126 mm
38 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
AXRX 5500 XT 4GBD6-DH Part-no 65SQL8DS61EK
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
130 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 8G
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 8G
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G
Colorful iGame GeForce RTX 2080 Advanced OC V3-V PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G
Colorful iGame GeForce RTX 2080 Advanced OC V3-V vs PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Ghost OC
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Ghost OC
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING (Single Fan)
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING (Single Fan)
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G Colorful GeForce GTX 1060 SI-6G-V
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs Colorful GeForce GTX 1060 SI-6G-V
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G
ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC vs PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G KFA2 GeForce GTX 1660 Super (1-Click OC)
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs KFA2 GeForce GTX 1660 Super (1-Click OC)
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP MAXX
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP MAXX
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G ASRock Radeon RX 6600 Challenger ITX
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs ASRock Radeon RX 6600 Challenger ITX
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming vs KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2070 AERO 8G KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2070 AERO 8G vs KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Core Holo
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB vs KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) MSI GeForce RTX 2080 Ti DUKE 11G OCV1
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 2080 Ti DUKE 11G OCV1
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) INNO3D GeForce RTX 2080 JET
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs INNO3D GeForce RTX 2080 JET
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) PowerColor Radeon RX Vega 56
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs PowerColor Radeon RX Vega 56
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) AMD Radeon RX 6900 XT
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs AMD Radeon RX 6900 XT

Comments

back to top