PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP MAXX

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP MAXX đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP MAXX có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 245 WDeviation vs GPU group+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
Navi 14 XTX GPU Chip TU104
22 Đơn vị thi công 46
1408 Shader 2944
32 Render Output Units 64
88 Texture Units 184
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.717 GHz Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 245 WDeviation vs GPU group+ 14 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 89 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
45 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
180 mm Length 298 mm
123 mm Height 133 mm
38 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
AXRX 5500 XT 4GBD6-DH Part-no ZT-T20800H-10P
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PowerColor Radeon RX 5500 XT ITX 4G ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP MAXX
130 W Max TDP 245 WDeviation vs GPU group+ 14 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top