NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W | EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING | |
105 W+ 31 % | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W vs EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.642 GHz+ 15 % và được trang bị sức mạnh 105 W+ 31 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 105 W
EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile) | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
GA104-770-A1 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
30 | Đơn vị thi công | 20 |
3840 | Shader | 2560 |
48 | Render Output Units | 64 |
120 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.251 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 320 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.305 GHz+ 45 % | Base Clock | 1.721 GHz+ 7 % |
1.642 GHz+ 15 % | Boost Clock | 1.860 GHz+ 7 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
105 W+ 31 % | TDP | 180 W |
120 W+ 26 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | -- |
-- | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4b | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 267 mm |
-- | Height | 129 mm |
-- | Width | -- |
-- | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 08G-P4-6299-KR |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |