EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING | GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G | |
180 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G
EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.950 GHz+ 15 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 82 |
2560 | Shader | 10496 |
64 | Render Output Units | 112 |
160 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6X |
1.251 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
320 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.721 GHz+ 7 % | Base Clock | 1.395 GHz |
1.860 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.950 GHz+ 15 % |
Avg (Game) Clock | 1.695 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
180 W | TDP | 350 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 1 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | 47 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 267 mm |
129 mm | Height | 111 mm |
-- | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
08G-P4-6299-KR | Part-no | -- |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,589 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |