Palit GeForce GTX 1080 Dual vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G

Palit GeForce GTX 1080 Dual

Palit GeForce GTX 1080 Dual đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.Palit GeForce GTX 1080 Dual có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.733 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GTX 1080 Dual

MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on AMD Radeon RX 6800 XT
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip Navi 21 XT
20 Đơn vị thi công 72
2560 Shader 4608
64 Render Output Units 128
160 Texture Units 288
Memory
8 GB Memory Size 16 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.251 GHz Memory Speed 16 Gbps
320 GB/s Memory Bandwith 512 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.825 GHz
1.733 GHz Boost Clock 2.250 GHz
Avg (Game) Clock 2.015 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 300 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 96 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 35 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
252 mm Length 324 mm
112 mm Height 142 mm
39 mm Width 55 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1564 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
NEB1080015P2-1045D Part-no --
Q2/2017 Ngày phát hành Q1/2022
-- Release price --
16 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce GTX 1080 Dual MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
180 W Max TDP 300 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO Palit GeForce GTX 1080 Dual
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO vs Palit GeForce GTX 1080 Dual
Palit GeForce GTX 1080 Dual MSI GeForce GTX 1070 AERO 8G OC
Palit GeForce GTX 1080 Dual vs MSI GeForce GTX 1070 AERO 8G OC
Palit GeForce GTX 1080 Dual ASUS Radeon RX Vega 64 Silver
Palit GeForce GTX 1080 Dual vs ASUS Radeon RX Vega 64 Silver
Palit GeForce GTX 1080 Dual ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Triple Fan
Palit GeForce GTX 1080 Dual vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Triple Fan
Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL Palit GeForce GTX 1080 Dual
Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL vs Palit GeForce GTX 1080 Dual
Palit GeForce GTX 1080 Dual EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING (Single Fan)
Palit GeForce GTX 1080 Dual vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING (Single Fan)
Palit GeForce GTX 1080 Dual INNO3D GeForce RTX 2070 GAMING OC X2
Palit GeForce GTX 1080 Dual vs INNO3D GeForce RTX 2070 GAMING OC X2
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Z Trio 16G MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Z Trio 16G vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G Gainward GeForce GT 1030 SilentFX
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs Gainward GeForce GT 1030 SilentFX
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO 10G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO 10G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC2 GAMING
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC2 GAMING
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G Colorful GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs Colorful GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G GALAX GeForce RTX 2070 Super EX Gamer (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs GALAX GeForce RTX 2070 Super EX Gamer (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G MANLI GeForce RTX 2060 Gallardo (F401G)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs MANLI GeForce RTX 2060 Gallardo (F401G)
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC V1 LHR
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC V1 LHR
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G MSI GeForce RTX 2060 GAMING 6G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs MSI GeForce RTX 2060 GAMING 6G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OCV1
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OCV1
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (Rev. 2.0)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (Rev. 2.0)
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
Palit GeForce GTX 1080 Dual MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
Palit GeForce GTX 1080 Dual vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge LHR MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge LHR vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)

Comments

back to top