MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)

MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G

MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G

GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6800 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
Navi 21 XT GPU Chip TU116-250-KA-A1
72 Đơn vị thi công 20
4608 Shader 1280
128 Render Output Units 32
288 Texture Units 80
Memory
16 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
16 Gbps Memory Speed 1.5 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.825 GHz Base Clock 1.530 GHz
2.250 GHz Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
2.015 GHz Avg (Game) Clock 1.740 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 W TDP 100 W
-- TDP (up) --
96 °C Tjunction max --
3 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 100 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
35 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
324 mm Length 212 mm
142 mm Height 126 mm
55 mm Width 41 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1564 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 65SQL8DS61EX
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
300 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Z Trio 16G MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Z Trio 16G vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G Gainward GeForce GT 1030 SilentFX
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs Gainward GeForce GT 1030 SilentFX
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO 10G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO 10G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC2 GAMING
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC2 GAMING
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G Colorful GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs Colorful GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G GALAX GeForce RTX 2070 Super EX Gamer (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs GALAX GeForce RTX 2070 Super EX Gamer (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G MANLI GeForce RTX 2060 Gallardo (F401G)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs MANLI GeForce RTX 2060 Gallardo (F401G)
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC V1 LHR
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC V1 LHR
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G MSI GeForce RTX 2060 GAMING 6G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs MSI GeForce RTX 2060 GAMING 6G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OCV1
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OCV1
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (Rev. 2.0)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (Rev. 2.0)
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
Palit GeForce GTX 1080 Dual MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
Palit GeForce GTX 1080 Dual vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge LHR MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge LHR vs MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming Trio Plus 16G vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) GIGABYTE GeForce GTX 1660 D5 6G
GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 D5 6G
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP Extreme Core GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP Extreme Core vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GLH
GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GLH
GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) Palit GeForce RTX 2060 StormX OC
GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs Palit GeForce RTX 2060 StormX OC
GALAX GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2G OC GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2G OC vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce GTX 1660 GAMING OC 6G GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce GTX 1660 GAMING OC 6G vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)

Comments

back to top