Palit GeForce GTX 1080 Founders Edition | INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 V2 | |
180 W | Max TDP | 230 W+ 28 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Palit GeForce GTX 1080 Founders Edition vs INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 V2
Palit GeForce GTX 1080 Founders Edition đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.Palit GeForce GTX 1080 Founders Edition có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.733 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 V2 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 V2 có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.873 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 230 W+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce GTX 1080 Founders Edition
INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 V2
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 20 |
2560 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR5X |
1.251 GHz | Memory Speed | 1.3 GHz |
320 GB/s | Memory Bandwith | 332 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz | Base Clock | 1.733 GHz+ 8 % |
1.733 GHz | Boost Clock | 1.873 GHz+ 8 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
180 W | TDP | 230 W+ 28 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 50 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 302 mm |
111 mm | Height | 109 mm |
38 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
NEB1080015P2F | Part-no | C108C4-2SDN-P6DNX |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |